Bước tới nội dung

nõ điếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nɔʔɔ˧˥ ɗiəw˧˥˧˩˨ ɗiə̰w˩˧˨˩˦ ɗiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nɔ̰˩˧ ɗiəw˩˩˧˩ ɗiəw˩˩nɔ̰˨˨ ɗiə̰w˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nõ điếu

  1. Ống đặt vào điếu hút thuốc lào, một phầnbên trong điếu xuống mãi đến nước điếu, một phầnngoài để đặt điếu thuốc vào đấy hút.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]