nõ điếu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɔʔɔ˧˥ ɗiəw˧˥ | nɔ˧˩˨ ɗiə̰w˩˧ | nɔ˨˩˦ ɗiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɔ̰˩˧ ɗiəw˩˩ | nɔ˧˩ ɗiəw˩˩ | nɔ̰˨˨ ɗiə̰w˩˧ |
Định nghĩa
[sửa]nõ điếu
- Ống đặt vào điếu hút thuốc lào, một phần ở bên trong điếu xuống mãi đến nước điếu, một phần ở ngoài để đặt điếu thuốc vào đấy mà hút.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nõ điếu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)