nøkkel
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | nøkkel | nøkkelen |
Số nhiều | nøkler | nøklene |
nøkkel gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) nøkkelhull gđ: Lỗ ổ khóa.
- (1) nøkkelknippe gđ: Chùm chìa khóa.
- (1) skiftenøkkel: Cái lắc lê, mỏ lết.
- (1) skrunøkkel: Cái tua vít.
- (2) nøkkelindustri gđ: Kỹ nghệ cơ bản.
- (2) nøkkelperson gđ: Nhân vật chính yếu.
Tham khảo[sửa]
- "nøkkel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)