nối lời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
noj˧˥ lə̤ːj˨˩no̰j˩˧ ləːj˧˧noj˧˥ ləːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
noj˩˩ ləːj˧˧no̰j˩˧ ləːj˧˧

Từ tương tự[sửa]

Động từ[sửa]

nối lời

  1. Tiếp câu nói của người khác.
  2. Nói tiếp chuyện đã nói.

Tham khảo[sửa]