Bước tới nội dung

nab

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

nab ngoại động từ (từ lóng) /ˈnæb/

  1. Tóm cổ.
  2. Bắt được quả tang.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]