Bước tới nội dung

nanh sấu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
najŋ˧˧ səw˧˥nan˧˥ ʂə̰w˩˧nan˧˧ ʂəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najŋ˧˥ ʂəw˩˩najŋ˧˥˧ ʂə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

nanh sấu

  1. Nanh cá sấu, mọc cái ra cái vào; dùng để cách trồng cây thành từng hàng so le với nhau.
    Trồng theo lối nanh sấu.

Tham khảo

[sửa]