nanh sấu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
najŋ˧˧ səw˧˥ | nan˧˥ ʂə̰w˩˧ | nan˧˧ ʂəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
najŋ˧˥ ʂəw˩˩ | najŋ˧˥˧ ʂə̰w˩˧ |
Danh từ
[sửa]nanh sấu
- Nanh cá sấu, mọc cái ra cái vào; dùng để ví cách trồng cây thành từng hàng so le với nhau.
- Trồng theo lối nanh sấu.
Tham khảo
[sửa]- "nanh sấu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)