Bước tới nội dung

narcotize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑːr.kə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

narcotize ngoại động từ /ˈnɑːr.kə.ˌtɑɪz/

  1. Gây mê.
  2. Cho uống thuốc ngủ; gây ngủ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]