Bước tới nội dung

nationalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnæʃ.nə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

nationalize ngoại động từ /ˈnæʃ.nə.ˌlɑɪz/

  1. Quốc gia hoá.
  2. Quốc hữu hoá.
  3. Cho nhập quốc tịch.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]