Bước tới nội dung

ngõ hạnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɔʔɔ˧˥ ha̰ʔjŋ˨˩ŋɔ˧˩˨ ha̰n˨˨ŋɔ˨˩˦ han˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɔ̰˩˧ hajŋ˨˨ŋɔ˧˩ ha̰jŋ˨˨ŋɔ̰˨˨ ha̰jŋ˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngõ hạnh

  1. Tức Hạnh Viênkinh đô Tràng An. Đời nhà Đường các tân khoa tiến sĩ được dự tiệcxem hoa ở đây.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]