Bước tới nội dung

ngũ giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋuʔu˧˥ zəːj˧˥ŋu˧˩˨ jə̰ːj˩˧ŋu˨˩˦ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋṵ˩˧ ɟəːj˩˩ŋu˧˩ ɟəːj˩˩ŋṵ˨˨ ɟə̰ːj˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

ngũ giới

  1. Năm điều răn của Phật giáo là không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói bậy, không uống rượu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]