Bước tới nội dung

ngấn ngọc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋən˧˥ ŋa̰ʔwk˨˩ŋə̰ŋ˩˧ ŋa̰wk˨˨ŋəŋ˧˥ ŋawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋən˩˩ ŋawk˨˨ŋən˩˩ ŋa̰wk˨˨ŋə̰n˩˧ ŋa̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ngấn ngọc

  1. Ngấn hoen nước mắt của người gái đẹp.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]