ngẫu nhiên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 偶然. Trong đó: (“ngẫu”: tình cờ); (“nhiên”: vậy).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋəʔəw˧˥ ɲiən˧˧ŋəw˧˩˨ ɲiəŋ˧˥ŋəw˨˩˦ ɲiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋə̰w˩˧ ɲiən˧˥ŋəw˧˩ ɲiən˧˥ŋə̰w˨˨ ɲiən˧˥˧

Phó từ[sửa]

ngẫu nhiên

  1. Tình cờ mà có; không hẹn mà có; không dự đoán trước.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  2. Xảy ra không thể dự đoán được.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
  3. Xảy ra do nhân tố bên ngoài, do sự ngẫu hợp của nhiều hoàn cảnh bên ngoài, chứ không phải do nguyên nhân bên trong.
    Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]