然
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
然 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 火 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7136 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: rán (ran2)
- Phiên âm Hán-Việt: nhiên
- Chữ Hangul: 연
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
然
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
然 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲiən˧˧ ɲəːn˧˧ ɲɛn˧˧ | ɲiəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ɲɛŋ˧˥ | ɲiəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ɲɛŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲiən˧˥ ɲəːn˧˥ ɲɛn˧˥ | ɲiən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ɲɛn˧˥˧ |