ngụy thiện
Giao diện
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwḭʔ˨˩ tʰiə̰ʔn˨˩ | ŋwḭ˨˨ tʰiə̰ŋ˨˨ | ŋwi˨˩˨ tʰiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwi˨˨ tʰiən˨˨ | ŋwḭ˨˨ tʰiə̰n˨˨ |
ngụy thiện
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |