Bước tới nội dung

ngoại ngữ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 外語.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwa̰ːʔj˨˩ ŋɨʔɨ˧˥ŋwa̰ːj˨˨ ŋɨ˧˩˨ŋwaːj˨˩˨ ŋɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwaːj˨˨ ŋɨ̰˩˧ŋwa̰ːj˨˨ ŋɨ˧˩ŋwa̰ːj˨˨ ŋɨ̰˨˨

Danh từ

[sửa]

ngoại ngữ

  1. Tiếng nước ngoài.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]