nguyên bị
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ ɓḭʔ˨˩ | ŋwiəŋ˧˥ ɓḭ˨˨ | ŋwiəŋ˧˧ ɓi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ ɓi˨˨ | ŋwiən˧˥ ɓḭ˨˨ | ŋwiən˧˥˧ ɓḭ˨˨ |
Định nghĩa[sửa]
nguyên bị
- Bên nguyên và bên bị trong một việc kiện cáo.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "nguyên bị", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)