nguyên bị

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋwiən˧˧ ɓḭʔ˨˩ŋwiəŋ˧˥ ɓḭ˨˨ŋwiəŋ˧˧ ɓi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋwiən˧˥ ɓi˨˨ŋwiən˧˥ ɓḭ˨˨ŋwiən˧˥˧ ɓḭ˨˨

Định nghĩa[sửa]

nguyên bị

  1. Bên nguyênbên bị trong một việc kiện cáo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]