nguyên tử số
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋwiən˧˧ tɨ̰˧˩˧ so˧˥ | ŋwiəŋ˧˥ tɨ˧˩˨ ʂo̰˩˧ | ŋwiəŋ˧˧ tɨ˨˩˦ ʂo˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋwiən˧˥ tɨ˧˩ ʂo˩˩ | ŋwiən˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩ ʂo̰˩˧ |
Danh từ
[sửa]nguyên tử số
- (Hóa học) Số thứ tự của mỗi nguyên tố trong bảng phân loại các nguyên tố của Men-đê-lê-ép và cũng là số điện tích dương của hạt nhân nguyên tử của nguyên tố ấy.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nguyên tử số", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)