Bước tới nội dung

ngụm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋṵʔm˨˩ŋṵm˨˨ŋum˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋum˨˨ŋṵm˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ngụm

  1. Lượng thức uống vừa đầy miệng.
    Ngụm rượu.

Tham khảo

[sửa]