nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲa̤ː˨˩ sa̰ʔjk˨˩ tʰi̤˨˩ maːt˧˥ ɓaːt˧˥ sa̰ʔjk˨˩ ŋɔn˧˧ kəːm˧˧ɲaː˧˧ ʂa̰t˨˨ tʰi˧˧ ma̰ːk˩˧ ɓa̰ːk˩˧ ʂa̰t˨˨ ŋɔŋ˧˥ kəːm˧˥ɲaː˨˩ ʂat˨˩˨ tʰi˨˩ maːk˧˥ ɓaːk˧˥ ʂat˨˩˨ ŋɔŋ˧˧ kəːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaː˧˧ ʂajk˨˨ tʰi˧˧ maːt˩˩ ɓaːt˩˩ ʂajk˨˨ ŋɔn˧˥ kəːm˧˥ɲaː˧˧ ʂa̰jk˨˨ tʰi˧˧ maːt˩˩ ɓaːt˩˩ ʂa̰jk˨˨ ŋɔn˧˥ kəːm˧˥ɲaː˧˧ ʂa̰jk˨˨ tʰi˧˧ ma̰ːt˩˧ ɓa̰ːt˩˧ ʂa̰jk˨˨ ŋɔn˧˥˧ kəːm˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

nhà sạch thì mát, bát sạch ngon cơm

  1. (Nghĩa đen) Một ngôi nhà được giữ gìn sạch sẽ, sẽ cảm thấy không gian mát mẻ, thoáng đãng hơn; một cái bát được lau rửa sạch, sẽ cảm thấy ăn ngon miệng hơn.
  2. (Nghĩa bóng) Nên ăn ở sạch sẽ, gọn gàng.