Bước tới nội dung

nhân duyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ zwiən˧˧ɲəŋ˧˥ jwiəŋ˧˥ɲəŋ˧˧ jwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ɟwiən˧˥ɲən˧˥˧ ɟwiən˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

nhân duyên

  1. Mối quan hệtừ kiếp trước giữa traigái để trở nên vợ chồng, theo Phật giáo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]