nhật động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔt˨˩ ɗə̰ʔwŋ˨˩ɲə̰k˨˨ ɗə̰wŋ˨˨ɲək˨˩˨ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲət˨˨ ɗəwŋ˨˨ɲə̰t˨˨ ɗə̰wŋ˨˨

Đại từ[sửa]

nhật động

  1. chuyển động biểu kiến tròn đều diễn ra hằng ngày của thiên cầu quanh Quả đất, mỗi vòng trong một ngày vũ trụ (23 giờ.
  2. Phút).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]