nhật trình
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲə̰ʔt˨˩ ʨï̤ŋ˨˩ | ɲə̰k˨˨ tʂïn˧˧ | ɲək˨˩˨ tʂɨn˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲət˨˨ tʂïŋ˧˧ | ɲə̰t˨˨ tʂïŋ˧˧ |
Danh từ
[sửa]nhật trình
Dịch
[sửa]- ghi lại sự việc
- nhật báo
- Tiếng Anh: daily, daily newspaper
- Tiếng Tây Ban Nha: diario gđ
- Tiếng Trung Quốc: 日程 (nhật trình, rì chéng)
Tham khảo
[sửa]- "nhật trình", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)