Bước tới nội dung

nhẹ bồng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɛ̰ʔ˨˩ ɓə̤wŋ˨˩ɲɛ̰˨˨ ɓəwŋ˧˧ɲɛ˨˩˨ ɓəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɛ˨˨ ɓəwŋ˧˧ɲɛ̰˨˨ ɓəwŋ˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

nhẹ bồng

  1. Nhẹ lắm có thể nâng cao lên dễ dàng.
    Thằng bé nhẹ bồng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]