Bước tới nội dung

nham phun xuất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲaːm˧˧ fun˧˧ swət˧˥ɲaːm˧˥ fuŋ˧˥ swə̰k˩˧ɲaːm˧˧ fuŋ˧˧ swək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲaːm˧˥ fun˧˥ swət˩˩ɲaːm˧˥˧ fun˧˥˧ swə̰t˩˧

Định nghĩa

[sửa]

nham phun xuất

  1. (Địa lý học) Đất đá phun từ miệng núi lửa ra.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]