Bước tới nội dung

nightcap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈnɑɪt.ˌkæp/

Danh từ

[sửa]

nightcap /ˈnɑɪt.ˌkæp/

  1. Màn ngủ.
  2. Chén rượu uống trước khi đi ngủ.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Trận đấu chung kết; cuộc chạy đua chung kết.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)