nodule
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈnɑː.ˌdʒuːəl/
Danh từ[sửa]
nodule /ˈnɑː.ˌdʒuːəl/
Tham khảo[sửa]
- "nodule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /nɔ.dyl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
nodule /nɔ.dyl/ |
nodules /nɔ.dyl/ |
nodule gc /nɔ.dyl/
Tham khảo[sửa]
- "nodule". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)