noeud
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /nø/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
noeud /nø/ |
noeuds /nø/ |
noeud gđ /nø/
- (Thực vật học) Mắt, mấu.
- Nút.
- Nœud coulant — nút thòng lọng
- Nơ.
- Nœud papillon — nơ hình bướm
- Khúc cuộn (của con rắn).
- (Đường sắt) Đầu mối.
- Nœud ferroviaire — đầu mối đường sắt
- Điểm nút, điểm mấu chốt.
- Trancher le nœud de la question — giải quyết điểm mấu chốt của vấn đề
- Le nœud et le dénouement — (văn học) sân khấu điểm nút và điểm mở nút
- Mối quan hệ, mối ràng buộc.
- Nœuds du mariage — mối ràng buộc của hôn nhân
- (Hàng hải) Hải lý - giờ (đơn vị tốc độ tàu biển).
- avoir un nœud à la gorge — lo sợ, lo lắng
- nœud fatal — dây thắt cổ
- nœud gordien — xem gordien
- nœud vital — (giải phẫu) nút sống
Tham khảo
[sửa]- "noeud", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)