Bước tới nội dung

nỡm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
nəʔəm˧˥nəːm˧˩˨nəːm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nə̰ːm˩˧nəːm˧˩nə̰ːm˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Thán từ

[sửa]
  1. Như khỉ Từ dùng để rủa mắng.
    Nỡm chửa!Nói nghịch ngợm tinh quái.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]