Bước tới nội dung

o o

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔ˧˧ ɔ˧˧ɔ˧˥ ɔ˧˥ɔ˧˧ ɔ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔ˧˥ ɔ˧˥ɔ˧˥˧ ɔ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

o o

  1. Tiếng người ngáy hoặc tiếng gà gáy.
    Ngáy o o.
    G à gáy o o.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]