objectif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɔb.ʒɛk.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | objectif /ɔb.ʒɛk.tif/ |
objectifs /ɔb.ʒɛk.tif/ |
Giống cái | objective /ɔb.ʒɛk.tiv/ |
objectives /ɔb.ʒɛk.tiv/ |
objectif /ɔb.ʒɛk.tif/
- Khách quan.
- Réalité objective — hiện thực khách quan
- Critique objective — sự phê bình khách quan
- Signes objectifs — (y học) dấu hiệu khách quan
- (Tâm lý học) (thuộc) khách thể.
- génétif objectif — (ngôn ngữ học) thuộc cách đối tượng
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
objectif /ɔb.ʒɛk.tif/ |
objectifs /ɔb.ʒɛk.tif/ |
objectif gđ /ɔb.ʒɛk.tif/
- Cái khách quan.
- Mục tiêu.
- Objectif militaire — mục tiêu quân sự
- (Vật lý học, điện ảnh) Vật kính.
- L’objectif d’un microscope — vật kính của kính hiển vi
Tham khảo[sửa]
- "objectif". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)