obliterate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA : /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪt/
Hoa Kỳ | [ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
obliterate ngoại động từ /ə.ˈblɪ.tə.ˌreɪt/
Chia động từ[sửa]
obliterate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "obliterate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)