obverse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːb.ˈvɜːs/
Danh từ
[sửa]obverse /ɑːb.ˈvɜːs/
- Mặt phải (của đồng tiền, của huân chương).
- Mặt phải, mặt trước, mặt chính.
- Mặt tương ứng (của một sự kiện).
Tính từ
[sửa]obverse /ɑːb.ˈvɜːs/
- (Thực vật học) Gốc bé hơn ngọn.
- Quay về phía (người nói, người nhìn... ).
- Có tính chất tương ứng (cho một hiện tượng, một sự kiện).
Tham khảo
[sửa]- "obverse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)