inaction
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /(ˌ)ɪ.ˈnæk.ʃən/
Danh từ
[sửa]inaction /(ˌ)ɪ.ˈnæk.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "inaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nak.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inaction /i.nak.sjɔ̃/ |
inaction /i.nak.sjɔ̃/ |
inaction gc /i.nak.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "inaction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)