off-set

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɔf.ˈsɛt/

Ngoại động từ[sửa]

off-set ngoại động từ /ˈɔf.ˈsɛt/

  1. Đền cái gì, đắp, làm cân bằng.
    in opset (offset process) — chồi cây, mầm cây

Danh từ[sửa]

off-set /ˈɔf.ˈsɛt/

  1. Núi ngang, hoành sơn.
  2. Sự đền , sự đắp.
  3. <in> sự in ôpxet
  4. bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch).
  5. <ktrúc> rìa xiên (ở tường).
  6. Khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc).
  7. <kỹ> khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng).

Ngoại động từ[sửa]

off-set ngoại động từ /ˈɔf.ˈsɛt/

  1. Bù lại, đền , đắp.
  2. <in> in ôpxet.

Tham khảo[sửa]