omit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /oʊ.ˈmɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

omit ngoại động từ /oʊ.ˈmɪt/

  1. Bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ... ).
  2. Không làm tròn (công việc), chểnh mảng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]