Bước tới nội dung

omnibuses

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

omnibuses số nhiều omnibuses

  1. Xe ô tô hai tầng.
  2. Xe buýt.
  3. (Như) Omnibus book.

Tính từ

[sửa]

omnibuses

  1. Bao trùm, nhiều mục đích.
  2. Nhiều nội dung, gồm nhiều vấn đề, gồm nhiều mục.
    omnibus bill — bản dự luật gồm nhiều mục

Tham khảo

[sửa]