opines
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]opines
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của opine
Chia động từ
[sửa]opine
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to opine | |||||
Phân từ hiện tại | opining | |||||
Phân từ quá khứ | opined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | opine | opine hoặc opinest¹ | opines hoặc opineth¹ | opine | opine | opine |
Quá khứ | opined | opined hoặc opinedst¹ | opined | opined | opined | opined |
Tương lai | will/shall² opine | will/shall opine hoặc wilt/shalt¹ opine | will/shall opine | will/shall opine | will/shall opine | will/shall opine |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | opine | opine hoặc opinest¹ | opine | opine | opine | opine |
Quá khứ | opined | opined | opined | opined | opined | opined |
Tương lai | were to opine hoặc should opine | were to opine hoặc should opine | were to opine hoặc should opine | were to opine hoặc should opine | were to opine hoặc should opine | were to opine hoặc should opine |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | opine | — | let’s opine | opine | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.