Bước tới nội dung

orchestrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɔr.kə.ˌstreɪt/

Động từ

[sửa]

orchestrate /ˈɔr.kə.ˌstreɪt/

  1. (Âm nhạc) Phối dàn nhạc; soạn lại cho dàn nhạc, soạn cho dàn nhạc.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]