outlaws
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]outlaws
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của outlaw
Chia động từ
[sửa]outlaw
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to outlaw | |||||
Phân từ hiện tại | outlawing | |||||
Phân từ quá khứ | outlawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlaw | outlaw hoặc outlawest¹ | outlaws hoặc outlaweth¹ | outlaw | outlaw | outlaw |
Quá khứ | outlawed | outlawed hoặc outlawedst¹ | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed |
Tương lai | will/shall² outlaw | will/shall outlaw hoặc wilt/shalt¹ outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw | will/shall outlaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | outlaw | outlaw hoặc outlawest¹ | outlaw | outlaw | outlaw | outlaw |
Quá khứ | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed | outlawed |
Tương lai | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw | were to outlaw hoặc should outlaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | outlaw | — | let’s outlaw | outlaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.