Bước tới nội dung

outspeed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

outspeed ngoại động từ

  1. Đi nhanh hơn, chạy nhanh hơn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]