outward
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑʊt.wɜːd/
| [ˈɑʊt.wɜːd] |
Ngoại động từ
outward ngoại động từ /ˈɑʊt.wɜːd/
Tính từ
outward /ˈɑʊt.wɜːd/
- Ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài.
- the outward things — thế giới bên ngoài
- Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận.
Thành ngữ
Phó từ
outward /ˈɑʊt.wɜːd/
Danh từ
outward /ˈɑʊt.wɜːd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “outward”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)