outward
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɑʊt.wɜːd/
Hoa Kỳ | [ˈɑʊt.wɜːd] |
Ngoại động từ
[sửa]outward ngoại động từ /ˈɑʊt.wɜːd/
Tính từ
[sửa]outward /ˈɑʊt.wɜːd/
- Ở ngoài, bên ngoài, hướng về bên ngoài.
- the outward things — thế giới bên ngoài
- Vật chất, trông thấy được; nông cạn, thiển cận.
Thành ngữ
[sửa]Phó từ
[sửa]outward /ˈɑʊt.wɜːd/
Danh từ
[sửa]outward /ˈɑʊt.wɜːd/
Tham khảo
[sửa]- "outward", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)