overuse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]overuse
- Sự dùng quá nhiều, sự lạm dụng; dùng quá [[lâu['ouvər'ju:z]]].
Ngoại động từ
[sửa]overuse ngoại động từ
Chia động từ
[sửa]overuse
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to overuse | |||||
Phân từ hiện tại | overusing | |||||
Phân từ quá khứ | overused | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overuse | overuse hoặc overusest¹ | overuses hoặc overuseth¹ | overuse | overuse | overuse |
Quá khứ | overused | overused hoặc overusedst¹ | overused | overused | overused | overused |
Tương lai | will/shall² overuse | will/shall overuse hoặc wilt/shalt¹ overuse | will/shall overuse | will/shall overuse | will/shall overuse | will/shall overuse |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | overuse | overuse hoặc overusest¹ | overuse | overuse | overuse | overuse |
Quá khứ | overused | overused | overused | overused | overused | overused |
Tương lai | were to overuse hoặc should overuse | were to overuse hoặc should overuse | were to overuse hoặc should overuse | were to overuse hoặc should overuse | were to overuse hoặc should overuse | were to overuse hoặc should overuse |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | overuse | — | let’s overuse | overuse | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "overuse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)