p
Tiếng Anh[sửa]
![]() | ||||||||
|
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpi/
![]() | [ˈpi] |
Danh từ[sửa]
p số nhiều ps, p's /ˈpi/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "p". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
p gđ
- P.
- écrire un petit p — viết một chữ p nhỏ
- (Hóa học) Photpho (ký hiệu).
- (Tôn giáo, viết tắt của père) Cha, linh mục.
- Le P. Y — linh mục Y
- (Âm nhạc) Viết tắt của piano nhẹ.
- (Viết tắt của page) Trang.
- p. 130 — trang 130
Tham khảo[sửa]
- "p". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm[sửa]
- ᷮ (dạng ký tự kết hợp)