pác-séc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
paːk˧˥ sɛk˧˥pa̰ːk˩˧ ʂɛ̰k˩˧paːk˧˥ ʂɛk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
paːk˩˩ ʂɛk˩˩pa̰ːk˩˧ ʂɛ̰k˩˧

Danh từ[sửa]

pác-séc

  1. (Thiên văn học) .
  2. Đơn vị độ dài thiên văn, bằng 3, 26 năm ánh sáng, tức khoảng 30. 800tỷ ki-lô mét.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]