pacemaker
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpeɪs.ˌmeɪ.kɜː/
![]() | [ˈpeɪs.ˌmeɪ.kɜː] |
Danh từ[sửa]
pacemaker /ˈpeɪs.ˌmeɪ.kɜː/
Tham khảo[sửa]
- "pacemaker". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɛs.mɛ.kœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pacemaker /pɛs.mɛ.kœʁ/ |
pacemakers /pɛs.mɛ.kœʁ/ |
pacemaker gđ /pɛs.mɛ.kœʁ/
- (Y học) Máy kích thích tim.
Tham khảo[sửa]
- "pacemaker". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)