Bước tới nội dung

paella

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
paella

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɑː.ˈɛ.lə/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha paella.

Danh từ

[sửa]

paella (không đếm được) /pɑː.ˈɛ.lə/

  1. Cơm thập cẩm (ban đầu của Valencia, Tây Ban Nha).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ˈe.ʎa/

Danh từ

[sửa]

paella gc (số nhiều paelles)

  1. Nồi chiên.
  2. Môn paella, một loại cơm thập cẩm vốn từ Valencia, Tây Ban Nha.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Tây Ban Nha paella.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
paella
/pa.e.la/
paellas
/pa.e.la/

paella gc /pa.e.la/

  1. Món cơm rang thập cẩm (ban đầu của Valencia, Tây Ban Nha).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]
paella

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pa.ˈe.ʎa/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Catalan paella (“nồi chiên”).

Danh từ

[sửa]

paella gc (không đếm được)

  1. Món cơm rang thập cẩm (ban đầu của Valencia, Tây Ban Nha).

Từ dẫn xuất

[sửa]