paella
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɑː.ˈɛ.lə/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]paella (không đếm được) /pɑː.ˈɛ.lə/
- Cơm thập cẩm (ban đầu của Valencia, Tây Ban Nha).
Tham khảo
[sửa]- "paella", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Catalan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ˈe.ʎa/
Danh từ
[sửa]paella gc (số nhiều paelles)
- Nồi chiên.
- Môn paella, một loại cơm thập cẩm vốn từ Valencia, Tây Ban Nha.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.e.la/
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
paella /pa.e.la/ |
paellas /pa.e.la/ |
paella gc /pa.e.la/
Tham khảo
[sửa]- "paella", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ˈe.ʎa/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Catalan paella (“nồi chiên”).
Danh từ
[sửa]paella gc (không đếm được)