Bước tới nội dung

palivo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ pálit +‎ -ivo.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

palivo gt (tính từ liên quan palivový)

  1. Nhiên liệu.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • palivo, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • palivo, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • palivo”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ páliť +‎ -ivo.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

palivo gt (gen. số ít paliva, nom. số nhiều palivá, gen. số nhiều palív, biến cách kiểu mesto)

  1. Nhiên liệu.

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-mesto

Tham khảo

[sửa]