palivo
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]palivo gt (tính từ liên quan palivový)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- palivo, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- palivo, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “palivo”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]palivo gt (gen. số ít paliva, nom. số nhiều palivá, gen. số nhiều palív, biến cách kiểu mesto)
Biến cách
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “palivo”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ có hậu tố -ivo trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Séc/ɪvo
- Vần tiếng Séc/ɪvo/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc có giống trung s hard
- Mục từ tiếng Slovak
- Từ có hậu tố -ivo trong tiếng Slovak
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Slovak