paparazzo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɑː.pə.ˈrɑːt.ˌsoʊ/

Danh từ[sửa]

paparazzo /ˌpɑː.pə.ˈrɑːt.ˌsoʊ/ (Số nhiều: paparazzi)

  1. Nhà nhiếp ảnh tự do chuyên săn tìm những người nổi tiếng để chụp ảnh, những tay săn ảnh.

Tham khảo[sửa]