parch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːrtʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

parch ngoại động từ /ˈpɑːrtʃ/

  1. Rang.
    parched peas — đậu rang
  2. Làm (đất, người) khô nẻ (mặt trời, cơn khát).
    lips parched with thirst — môi khô nẻ vì khát

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]