Bước tới nội dung

parochial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈɹəʊ.kɪ.əl/ (Anh), /pə.ˈɻoʊ.kɪ.əl/ (Mỹ)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh Norman parochial, từ tiếng Latinh parochialis, từ paroecialis (“(thuộc) giáo xứ”), từ paroecia, từ tiếng Hy Lạp cổ παροικία (“ở ngoài nước; (về sau) cộng đồng, giáo phận”), từ πάροικος (“bên cạnh; người hàng xóm”), từ παρα- (para-) + οἶκος (“căn nhà”).

Tính từ

[sửa]

parochial (so sánh hơn more parochial, so sánh nhất most parochial) /pə.ˈɹəʊ.kɪ.əl/

  1. (thuộc) .
  2. (Tôn giáo) (thuộc) Giáo xứ, (thuộc) giáo khu.
  3. (Nghĩa bóng) Có tính chất địa phương, hạn chế trong phạm vi địa phương nhỏ hẹp (công việc...).

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Từ parish vẫn được sử dụng khi nói là thuộc một parish (quận) ở tiểu bang Louisiana, Hoa Kỳ.

Thành ngữ

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]