Bước tới nội dung

passe-partout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

passe-partout

  1. Khoá vạn năng.
  2. Khung ảnh lồng kính (có nẹp giấy nhựa).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pas.paʁ.tu/

Danh từ

[sửa]

passe-partout /pas.paʁ.tu/

  1. Chìa khóa vạn năng.
  2. Điều chung chung.
  3. (Nhiếp ảnnh) Khung cắt cảnh.
  4. (Kỹ thuật) Cửa bản.

Tính từ

[sửa]

passe-partout /pas.paʁ.tu/

  1. Đâu cũng hợp, dùng chỗ nào cũng được.
    Une tenue passe-partout — một bộ quần áo mặt nơi cũng hợp

Tham khảo

[sửa]